Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gia hạn
[gia hạn]
|
to extend (a deadline); to grant somebody an extension
To ask for/to get an extension
To renew a residence permit by three months; to extend a residence permit by three months